mirror of
https://github.com/scratchfoundation/scratch-l10n.git
synced 2024-12-23 06:02:42 -05:00
285 lines
No EOL
14 KiB
JSON
285 lines
No EOL
14 KiB
JSON
{
|
|
"CONTROL_FOREVER": "liên tục",
|
|
"CONTROL_REPEAT": "lặp lại %1",
|
|
"CONTROL_IF": "nếu %1 thì",
|
|
"CONTROL_ELSE": "nếu không thì ",
|
|
"CONTROL_STOP": "dừng lại",
|
|
"CONTROL_STOP_ALL": "tất cả",
|
|
"CONTROL_STOP_THIS": "kịch bản này",
|
|
"CONTROL_STOP_OTHER": "các kịch bản khác cho nhân vật",
|
|
"CONTROL_WAIT": "đợi %1 giây",
|
|
"CONTROL_WAITUNTIL": "đợi đến khi %1",
|
|
"CONTROL_REPEATUNTIL": "lặp lại cho đến khi %1",
|
|
"CONTROL_WHILE": "trong khi %1",
|
|
"CONTROL_FOREACH": "với mỗi %1 trong %2",
|
|
"CONTROL_STARTASCLONE": "khi tôi bắt đầu là một bản sao",
|
|
"CONTROL_CREATECLONEOF": "tạo bản sao của %1",
|
|
"CONTROL_CREATECLONEOF_MYSELF": "bản thân tôi",
|
|
"CONTROL_DELETETHISCLONE": "xóa bản sao này",
|
|
"CONTROL_COUNTER": "bộ đếm",
|
|
"CONTROL_INCRCOUNTER": "bộ đếm tăng dần",
|
|
"CONTROL_CLEARCOUNTER": "xóa bộ đếm",
|
|
"CONTROL_ALLATONCE": "tất cả cùng một lúc",
|
|
"DATA_SETVARIABLETO": "đặt %1 thành %2",
|
|
"DATA_CHANGEVARIABLEBY": "thay đổi %1 một lượng %2",
|
|
"DATA_SHOWVARIABLE": "hiện biến số %1",
|
|
"DATA_HIDEVARIABLE": "ẩn biến số %1",
|
|
"DATA_ADDTOLIST": "thêm phần tử %1 vào trong %2",
|
|
"DATA_DELETEOFLIST": "xóa phần tử thứ %1 của %2",
|
|
"DATA_DELETEALLOFLIST": "Xóa hết tất cả trong liệt kê %1",
|
|
"DATA_INSERTATLIST": "thêm phần tử %1 tại vị trí %2 của %3",
|
|
"DATA_REPLACEITEMOFLIST": "thay thế phần tử thứ %1 của danh sách %2 bằng %3",
|
|
"DATA_ITEMOFLIST": "phần tử thứ %1 của %2",
|
|
"DATA_ITEMNUMOFLIST": "số thứ tự của %1 trong %2",
|
|
"DATA_LENGTHOFLIST": "kích thước của %1",
|
|
"DATA_LISTCONTAINSITEM": "%1 chứa phần tử %2?",
|
|
"DATA_SHOWLIST": "hiện danh sách %1",
|
|
"DATA_HIDELIST": "ẩn danh sách %1",
|
|
"DATA_INDEX_ALL": "tất cả",
|
|
"DATA_INDEX_LAST": "cuối cùng",
|
|
"DATA_INDEX_RANDOM": "ngẫu nhiên",
|
|
"EVENT_WHENFLAGCLICKED": "Khi bấm vào %1",
|
|
"EVENT_WHENTHISSPRITECLICKED": "Khi bấm vào nhân vật này",
|
|
"EVENT_WHENSTAGECLICKED": "khi bấm vào phông nền",
|
|
"EVENT_WHENTOUCHINGOBJECT": "Khi nhân vật này chạm vào %1",
|
|
"EVENT_WHENBROADCASTRECEIVED": "khi nhận %1",
|
|
"EVENT_WHENBACKDROPSWITCHESTO": "khi phông nền chuyển thành %1",
|
|
"EVENT_WHENGREATERTHAN": "khi %1 > %2",
|
|
"EVENT_WHENGREATERTHAN_TIMER": "đồng hồ bấm giờ",
|
|
"EVENT_WHENGREATERTHAN_LOUDNESS": "độ ồn",
|
|
"EVENT_BROADCAST": "phát tin %1",
|
|
"EVENT_BROADCASTANDWAIT": "phát tin %1 và đợi",
|
|
"EVENT_WHENKEYPRESSED": "khi bấm phím %1",
|
|
"EVENT_WHENKEYPRESSED_SPACE": "phím trắng",
|
|
"EVENT_WHENKEYPRESSED_LEFT": "mũi tên trái",
|
|
"EVENT_WHENKEYPRESSED_RIGHT": "mũi tên phải",
|
|
"EVENT_WHENKEYPRESSED_DOWN": "mũi tên xuống",
|
|
"EVENT_WHENKEYPRESSED_UP": "mũi tên lên",
|
|
"EVENT_WHENKEYPRESSED_ANY": "bất kỳ",
|
|
"LOOKS_SAYFORSECS": "nói %1 trong %2 giây",
|
|
"LOOKS_SAY": "nói %1",
|
|
"LOOKS_HELLO": "Xin chào!",
|
|
"LOOKS_THINKFORSECS": "nghĩ %1 trong %2 giây",
|
|
"LOOKS_THINK": "nghĩ %1",
|
|
"LOOKS_HMM": "Hmm...",
|
|
"LOOKS_SHOW": "hiện",
|
|
"LOOKS_HIDE": "ẩn",
|
|
"LOOKS_HIDEALLSPRITES": "ẩn tất cả nhân vật",
|
|
"LOOKS_EFFECT_COLOR": "màu",
|
|
"LOOKS_EFFECT_FISHEYE": "gương cầu",
|
|
"LOOKS_EFFECT_WHIRL": "xoay",
|
|
"LOOKS_EFFECT_PIXELATE": "nhòe",
|
|
"LOOKS_EFFECT_MOSAIC": "khảm",
|
|
"LOOKS_EFFECT_BRIGHTNESS": "độ sáng",
|
|
"LOOKS_EFFECT_GHOST": "bóng ma",
|
|
"LOOKS_CHANGEEFFECTBY": "thay đổi hiệu ứng %1 một lượng %2",
|
|
"LOOKS_SETEFFECTTO": "đặt hiệu ứng %1 bằng %2",
|
|
"LOOKS_CLEARGRAPHICEFFECTS": "bỏ các hiệu ứng đồ họa",
|
|
"LOOKS_CHANGESIZEBY": "đổi kích thước một lượng %1",
|
|
"LOOKS_SETSIZETO": "đặt kích thước thành %1 %",
|
|
"LOOKS_SIZE": "kích thước",
|
|
"LOOKS_CHANGESTRETCHBY": "đổi kéo căng một lượng %1",
|
|
"LOOKS_SETSTRETCHTO": "đặt kéo căng thành %1 %",
|
|
"LOOKS_SWITCHCOSTUMETO": "chuyển sang trang phục %1",
|
|
"LOOKS_NEXTCOSTUME": "trang phục kế tiếp",
|
|
"LOOKS_SWITCHBACKDROPTO": "đổi phông nền thành %1",
|
|
"LOOKS_GOTOFRONTBACK": "đi tới lớp %1",
|
|
"LOOKS_GOTOFRONTBACK_FRONT": "phía trên cùng",
|
|
"LOOKS_GOTOFRONTBACK_BACK": "phía sau cùng",
|
|
"LOOKS_GOFORWARDBACKWARDLAYERS": "đi %1 %2 lớp",
|
|
"LOOKS_GOFORWARDBACKWARDLAYERS_FORWARD": "tới",
|
|
"LOOKS_GOFORWARDBACKWARDLAYERS_BACKWARD": "lùi",
|
|
"LOOKS_BACKDROPNUMBERNAME": "phông nền %1",
|
|
"LOOKS_COSTUMENUMBERNAME": "trang phục %1",
|
|
"LOOKS_NUMBERNAME_NUMBER": "số",
|
|
"LOOKS_NUMBERNAME_NAME": "tên",
|
|
"LOOKS_SWITCHBACKDROPTOANDWAIT": "đổi phông nền thành %1 và đợi",
|
|
"LOOKS_NEXTBACKDROP_BLOCK": "phông nền tiếp theo",
|
|
"LOOKS_NEXTBACKDROP": "phông nền tiếp theo",
|
|
"LOOKS_PREVIOUSBACKDROP": "phông nền trước",
|
|
"LOOKS_RANDOMBACKDROP": "phông nền ngẫu nhiên",
|
|
"MOTION_MOVESTEPS": "di chuyển %1 bước",
|
|
"MOTION_TURNLEFT": "xoay %1 %2 độ",
|
|
"MOTION_TURNRIGHT": "xoay %1 %2 độ",
|
|
"MOTION_POINTINDIRECTION": "đặt hướng bằng %1",
|
|
"MOTION_POINTTOWARDS": "hướng về phía đối tượng %1",
|
|
"MOTION_POINTTOWARDS_POINTER": "con trỏ chuột",
|
|
"MOTION_POINTTOWARDS_RANDOM": "hướng ngẫu nhiên",
|
|
"MOTION_GOTO": "đi tới %1",
|
|
"MOTION_GOTO_POINTER": "con trỏ chuột",
|
|
"MOTION_GOTO_RANDOM": "vị trí ngẫu nhiên",
|
|
"MOTION_GOTOXY": "đi tới điểm x: %1 y: %2",
|
|
"MOTION_GLIDESECSTOXY": "lướt trong %1 giây tới điểm x: %2 y: %3",
|
|
"MOTION_GLIDETO": "lướt trong %1 giây tới %2",
|
|
"MOTION_GLIDETO_POINTER": "con trỏ chuột",
|
|
"MOTION_GLIDETO_RANDOM": "vị trí ngẫu nhiên",
|
|
"MOTION_CHANGEXBY": "thay đổi x một lượng %1",
|
|
"MOTION_SETX": "đặt x bằng %1",
|
|
"MOTION_CHANGEYBY": "thay đổi y một lượng%1",
|
|
"MOTION_SETY": "đặt y bằng %1",
|
|
"MOTION_IFONEDGEBOUNCE": "bật lại nếu chạm cạnh",
|
|
"MOTION_SETROTATIONSTYLE": "đặt kiểu xoay %1",
|
|
"MOTION_SETROTATIONSTYLE_LEFTRIGHT": "trái - phải",
|
|
"MOTION_SETROTATIONSTYLE_DONTROTATE": "không xoay",
|
|
"MOTION_SETROTATIONSTYLE_ALLAROUND": "xung quanh",
|
|
"MOTION_XPOSITION": "tọa độ x",
|
|
"MOTION_YPOSITION": "tọa độ y",
|
|
"MOTION_DIRECTION": "hướng",
|
|
"MOTION_SCROLLRIGHT": "cuộn phải %1",
|
|
"MOTION_SCROLLUP": "cuộn lên %1",
|
|
"MOTION_ALIGNSCENE": "căn chỉnh phân cảnh %1",
|
|
"MOTION_ALIGNSCENE_BOTTOMLEFT": "góc trái dưới",
|
|
"MOTION_ALIGNSCENE_BOTTOMRIGHT": "góc phải dưới",
|
|
"MOTION_ALIGNSCENE_MIDDLE": "giữa",
|
|
"MOTION_ALIGNSCENE_TOPLEFT": "góc trái trên",
|
|
"MOTION_ALIGNSCENE_TOPRIGHT": "góc phải trên",
|
|
"MOTION_XSCROLL": "cuộn x",
|
|
"MOTION_YSCROLL": "cuộn y",
|
|
"MOTION_STAGE_SELECTED": "Đã chọn nền: không có khối lập trình chuyển động",
|
|
"OPERATORS_ADD": "%1 + %2",
|
|
"OPERATORS_SUBTRACT": "%1 - %2",
|
|
"OPERATORS_MULTIPLY": "%1 * %2",
|
|
"OPERATORS_DIVIDE": "%1 / %2",
|
|
"OPERATORS_RANDOM": "lấy ngẫu nhiên từ %1 đến %2",
|
|
"OPERATORS_GT": "%1 > %2",
|
|
"OPERATORS_LT": "%1 < %2",
|
|
"OPERATORS_EQUALS": "%1 = %2",
|
|
"OPERATORS_AND": "%1 và %2",
|
|
"OPERATORS_OR": "%1 hoặc %2",
|
|
"OPERATORS_NOT": "không phải %1",
|
|
"OPERATORS_JOIN": "kết hợp %1 %2",
|
|
"OPERATORS_JOIN_APPLE": "táo",
|
|
"OPERATORS_JOIN_BANANA": "chuối",
|
|
"OPERATORS_LETTEROF": "ký tự thứ %1 của chuỗi %2",
|
|
"OPERATORS_LETTEROF_APPLE": "t",
|
|
"OPERATORS_LENGTH": "độ dài của %1",
|
|
"OPERATORS_CONTAINS": "%1 chứa ký tự %2?",
|
|
"OPERATORS_MOD": "%1 chia lấy dư %2",
|
|
"OPERATORS_ROUND": "làm tròn %1",
|
|
"OPERATORS_MATHOP": "%1 của %2",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_ABS": "giá trị tuyệt đối",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_FLOOR": "làm tròn xuống",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_CEILING": "trần",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_SQRT": "căn bậc hai",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_SIN": "sin",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_COS": "cos",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_TAN": "tan",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_ASIN": "asin",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_ACOS": "acos",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_ATAN": "atan",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_LN": "trong",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_LOG": "log",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_EEXP": "e ^",
|
|
"OPERATORS_MATHOP_10EXP": "10 ^",
|
|
"PROCEDURES_DEFINITION": "định nghĩa %1",
|
|
"SENSING_TOUCHINGOBJECT": "đang chạm %1?",
|
|
"SENSING_TOUCHINGOBJECT_POINTER": "con trỏ chuột",
|
|
"SENSING_TOUCHINGOBJECT_EDGE": "cạnh",
|
|
"SENSING_TOUCHINGCOLOR": "đang chạm màu %1?",
|
|
"SENSING_COLORISTOUCHINGCOLOR": "màu %1 đang chạm %2?",
|
|
"SENSING_DISTANCETO": "khoảng cách đến %1",
|
|
"SENSING_DISTANCETO_POINTER": "con trỏ chuột",
|
|
"SENSING_ASKANDWAIT": "hỏi %1 và đợi",
|
|
"SENSING_ASK_TEXT": "Tên của bạn là gì?",
|
|
"SENSING_ANSWER": "trả lời",
|
|
"SENSING_KEYPRESSED": "phím %1 được bấm?",
|
|
"SENSING_MOUSEDOWN": "chuột được nhấn?",
|
|
"SENSING_MOUSEX": "tọa độ x con trỏ chuột",
|
|
"SENSING_MOUSEY": "tọa độ y con trỏ chuột",
|
|
"SENSING_SETDRAGMODE": "đặt chế độ kéo %1",
|
|
"SENSING_SETDRAGMODE_DRAGGABLE": "kéo thả được",
|
|
"SENSING_SETDRAGMODE_NOTDRAGGABLE": "không kéo thả được",
|
|
"SENSING_LOUDNESS": "độ ồn",
|
|
"SENSING_LOUD": "tiếng to?",
|
|
"SENSING_TIMER": "đồng hồ bấm giờ",
|
|
"SENSING_RESETTIMER": "đặt lại đống hồ bấm giờ",
|
|
"SENSING_OF": "%1 của %2",
|
|
"SENSING_OF_XPOSITION": "tọa độ x",
|
|
"SENSING_OF_YPOSITION": "tọa độ y",
|
|
"SENSING_OF_DIRECTION": "hướng",
|
|
"SENSING_OF_COSTUMENUMBER": "trang phục #",
|
|
"SENSING_OF_COSTUMENAME": "tên trang phục",
|
|
"SENSING_OF_SIZE": "kích thước",
|
|
"SENSING_OF_VOLUME": "âm lượng",
|
|
"SENSING_OF_BACKDROPNUMBER": "phông nền #",
|
|
"SENSING_OF_BACKDROPNAME": "tên phông nền",
|
|
"SENSING_OF_STAGE": "Sân khấu",
|
|
"SENSING_CURRENT": "%1 hiện tại",
|
|
"SENSING_CURRENT_YEAR": "năm",
|
|
"SENSING_CURRENT_MONTH": "tháng",
|
|
"SENSING_CURRENT_DATE": "ngày",
|
|
"SENSING_CURRENT_DAYOFWEEK": "ngày trong tuần",
|
|
"SENSING_CURRENT_HOUR": "giờ",
|
|
"SENSING_CURRENT_MINUTE": "phút",
|
|
"SENSING_CURRENT_SECOND": "giây",
|
|
"SENSING_DAYSSINCE2000": "số ngày từ năm 2000",
|
|
"SENSING_USERNAME": "tên đăng nhập",
|
|
"SENSING_USERID": "id người dùng",
|
|
"SOUND_PLAY": "bắt đầu âm thanh %1",
|
|
"SOUND_PLAYUNTILDONE": "phát âm thanh %1 đến hết",
|
|
"SOUND_STOPALLSOUNDS": "ngừng mọi âm thanh",
|
|
"SOUND_SETEFFECTO": "đặt hiệu ứng %1 bằng %2",
|
|
"SOUND_CHANGEEFFECTBY": "thay đổi hiệu ứng %1 một lượng %2",
|
|
"SOUND_CLEAREFFECTS": "xóa hiệu ứng âm thanh",
|
|
"SOUND_EFFECTS_PITCH": "cao độ",
|
|
"SOUND_EFFECTS_PAN": "pan trái/phải",
|
|
"SOUND_CHANGEVOLUMEBY": "thay đổi âm lượng một lượng %1",
|
|
"SOUND_SETVOLUMETO": "đặt âm lượng %1%",
|
|
"SOUND_VOLUME": "âm lượng",
|
|
"SOUND_RECORD": "lưu lại...",
|
|
"CATEGORY_MOTION": "Chuyển động",
|
|
"CATEGORY_LOOKS": "Hiển thị",
|
|
"CATEGORY_SOUND": "Âm thanh",
|
|
"CATEGORY_EVENTS": "Sự kiện",
|
|
"CATEGORY_CONTROL": "Điều khiển",
|
|
"CATEGORY_SENSING": "Cảm biến",
|
|
"CATEGORY_OPERATORS": "Các phép toán",
|
|
"CATEGORY_VARIABLES": "Các biến số",
|
|
"CATEGORY_MYBLOCKS": "Khối của tôi",
|
|
"DUPLICATE": "Nhân bản",
|
|
"DELETE": "Xóa",
|
|
"ADD_COMMENT": "Thêm chú thích",
|
|
"REMOVE_COMMENT": "Xóa chú thích",
|
|
"DELETE_BLOCK": "Xóa khối",
|
|
"DELETE_X_BLOCKS": "Xóa %1 khối",
|
|
"DELETE_ALL_BLOCKS": "Xóa toàn bộ %1 khối?",
|
|
"CLEAN_UP": "Sắp xếp khối",
|
|
"HELP": "Trợ giúp",
|
|
"UNDO": "Hoàn tác",
|
|
"REDO": "Làm lại ",
|
|
"EDIT_PROCEDURE": "Chỉnh sửa",
|
|
"SHOW_PROCEDURE_DEFINITION": "Tìm định nghĩa",
|
|
"WORKSPACE_COMMENT_DEFAULT_TEXT": "Nói gì đó...",
|
|
"COLOUR_HUE_LABEL": "Màu sắc",
|
|
"COLOUR_SATURATION_LABEL": "Độ bão hòa",
|
|
"COLOUR_BRIGHTNESS_LABEL": "Độ sáng",
|
|
"CHANGE_VALUE_TITLE": "Thay đổi giá trị:",
|
|
"RENAME_VARIABLE": "Đặt tên cho biến",
|
|
"RENAME_VARIABLE_TITLE": "Đặt tên tất cả biến \"%1\" thành:",
|
|
"RENAME_VARIABLE_MODAL_TITLE": "Đặt tên biến",
|
|
"NEW_VARIABLE": "Tạo một biến",
|
|
"NEW_VARIABLE_TITLE": "Tên biến mới:",
|
|
"VARIABLE_MODAL_TITLE": "Biến mới",
|
|
"VARIABLE_ALREADY_EXISTS": "Một biến với tên\"%1\" đã tồn tại.",
|
|
"VARIABLE_ALREADY_EXISTS_FOR_ANOTHER_TYPE": "Một biến số tên là \"%1\" đã có ở trong một biến số khác tên \"%2\"",
|
|
"DELETE_VARIABLE_CONFIRMATION": "Xóa %1 cách dùng của biến số \"%2\"",
|
|
"CANNOT_DELETE_VARIABLE_PROCEDURE": "Không thể xóa biến số \"%1\" tại vì nó là một phần của chức vụ lập trình \"%2\"",
|
|
"DELETE_VARIABLE": "Xóa biến \"%1\"",
|
|
"NEW_PROCEDURE": "Tạo một khối",
|
|
"PROCEDURE_ALREADY_EXISTS": "Một thủ tục có tên \"%1\" đã tồn tại.",
|
|
"PROCEDURE_DEFAULT_NAME": "Tên khối",
|
|
"PROCEDURE_USED": "To delete a block definition, first remove all uses of the block",
|
|
"NEW_LIST": "Tạo một Danh sách",
|
|
"NEW_LIST_TITLE": "Tên danh sách mới:",
|
|
"LIST_MODAL_TITLE": "Danh sách mới",
|
|
"LIST_ALREADY_EXISTS": "Một danh sách có tên \"%1\" đã tồn tại.",
|
|
"RENAME_LIST_TITLE": "Đặt tên tất cả danh sách \"%1\" thành:",
|
|
"RENAME_LIST_MODAL_TITLE": "Đặt tên danh sách",
|
|
"DEFAULT_LIST_ITEM": "cụm",
|
|
"DELETE_LIST": "Xóa danh sách \"%1\"",
|
|
"RENAME_LIST": "Đổi tên danh sách",
|
|
"NEW_BROADCAST_MESSAGE": "Thông báo mới",
|
|
"NEW_BROADCAST_MESSAGE_TITLE": "Tên thông báo mới:",
|
|
"BROADCAST_MODAL_TITLE": "Tin nhắn mới",
|
|
"DEFAULT_BROADCAST_MESSAGE_NAME": "tin nhắn 1"
|
|
} |