mirror of
https://github.com/codeninjasllc/codecombat.git
synced 2024-11-28 01:55:38 -05:00
Vi translation (#3691)
* Translate into Vietnamese * Translate and edit some Vietnamese strings * update Vietnamese translate * try to fix some error * fix bugs with tab character * update vi.coffee: play_level * Update vi.coffee * update vi.coffee * update text on Home page * Vietnamese: update legal * vi.coffee: edit community page * vi.coffee: update user's page * vi.coffee: about page * update vi.coffee * update vi.coffee * vi.coffee: invoices * vi.coffee: account_prepaid * update vi.coffee * vi.coffee: error strings * Update vi.coffee * update vi.coffee * vi.coffee: update contact form * vi.coffee: minor update * vi.coffee: update about page, modify some strings * update vi.coffee * vi.coffee: minor update * no message * Update vi strings, fix minor bug in page /community * vi.coffee: update Adventure and Artisan * vi.coffee: update Adventurer * vi.coffee: reverse changes * vi.coffee: reverse changes * vi.coffee: update some strings * vi.cofffe: update Diplomat * vi.coffee: update Diplomat * vi.coffee: update descriptions of classes * vi.coffee: update Ambassador * remove .cleafix div, will fix in another branch * refactor ClansView #3138 #3488 * use initialize() in ClansView #3138 #3488 * update vi.coffee * update vi.coffee * exclude changes on ClansView * vi.coffee: update play screen * vi.coffee: update some strings * vi.coffee: update createClass form * vi.coffee: modify some strings on home page and teachers page * minor fix
This commit is contained in:
parent
ac3ef36a21
commit
f1ace99dad
1 changed files with 24 additions and 24 deletions
|
@ -15,7 +15,7 @@ module.exports = nativeDescription: "Tiếng Việt", englishDescription: "Vietn
|
||||||
or_ipad: "Hoặc tải phiên bản dành cho iPad"
|
or_ipad: "Hoặc tải phiên bản dành cho iPad"
|
||||||
|
|
||||||
new_home:
|
new_home:
|
||||||
slogan: "Tựa game hấp dẫn nhất để học lập trình."
|
slogan: "Trò chơi hấp dẫn nhất để học lập trình."
|
||||||
classroom_edition: "Phiên bản Lớp học:"
|
classroom_edition: "Phiên bản Lớp học:"
|
||||||
learn_to_code: "Học lập trình:"
|
learn_to_code: "Học lập trình:"
|
||||||
teacher: "Giáo viên"
|
teacher: "Giáo viên"
|
||||||
|
@ -24,28 +24,28 @@ module.exports = nativeDescription: "Tiếng Việt", englishDescription: "Vietn
|
||||||
im_a_teacher: "Tôi là Giáo viên"
|
im_a_teacher: "Tôi là Giáo viên"
|
||||||
im_a_student: "Tôi là Học viên"
|
im_a_student: "Tôi là Học viên"
|
||||||
learn_more: "Tìm hiểu thêm"
|
learn_more: "Tìm hiểu thêm"
|
||||||
classroom_in_a_box: "Một lớp học đặc biệt cho bộ môn công nghệ thông tin."
|
classroom_in_a_box: "Một lớp học đặc biệt dành cho bộ môn công nghệ thông tin."
|
||||||
codecombat_is: "CodeCombat là nền tảng <strong>cho học sinh</strong> tiếp cận với bộ môn công nghệ thông tin bằng cách chơi game."
|
codecombat_is: "CodeCombat là nền tảng <strong>giúp cho học sinh</strong> tiếp cận với bộ môn công nghệ thông tin bằng cách chơi game."
|
||||||
our_courses: "Các khóa học của chúng tôi đã được thử nghiệm để <strong>triển khai trong lớp học</strong>, thậm chí được yêu thích bởi các giáo viên có ít hoặc không có kinh nghiệm lập trình."
|
our_courses: "Các khóa học của chúng tôi đã được thử nghiệm để <strong>triển khai trong các lớp học</strong>, thậm chí được sử dụng bởi các giáo viên có ít hoặc không có kinh nghiệm lập trình."
|
||||||
top_screenshots_hint: "Học viên viết code và có thể cập nhật kết quả ngay lập tức"
|
top_screenshots_hint: "Học viên viết code và cập nhật kết quả ngay lập tức"
|
||||||
designed_with: "Được thiết kế để dạy học"
|
designed_with: "Được thiết kế để dạy học"
|
||||||
real_code: "Thực tế, tự viết code"
|
real_code: "Thực tế, tự viết code"
|
||||||
from_the_first_level: "ngay từ trình độ đầu tiên"
|
from_the_first_level: "ngay từ trình độ đầu tiên"
|
||||||
getting_students: "Cho phép học viên viết code ngay từ đầu là vô cùng quan trọng trong việc làm quen cú pháp và học cấu trúc lập trình."
|
getting_students: "Cho phép học viên viết code ngay từ đầu là vô cùng quan trọng trong việc làm quen cú pháp và học cấu trúc lập trình."
|
||||||
educator_resources: "Xây dựng bài giảng"
|
educator_resources: "Xây dựng bài giảng"
|
||||||
course_guides: "và các khóa học"
|
course_guides: "và các khóa học"
|
||||||
teaching_computer_science: "Việc dạy bộ môn công nghệ thông tin không nhất thiết yêu cầu một tấm bằng đắt tiền, bởi vì chúng tôi cung cấp sẵn công cụ dành cho người giảng dạy dù cho bạn là ai."
|
teaching_computer_science: "Việc giảng dạy bộ môn công nghệ thông tin không nhất thiết yêu cầu một tấm bằng đắt tiền, bởi vì chúng tôi cung cấp sẵn công cụ dành cho các giảng viên."
|
||||||
accessible_to: "Tiếp cận dễ dàng"
|
accessible_to: "Tiếp cận dễ dàng"
|
||||||
everyone: "cho mọi người"
|
everyone: "cho mọi người"
|
||||||
democratizing: "Xã hội hóa quá trình học lập trình là tôn chỉ của chúng tôi. Mọi người đều có thể học code."
|
democratizing: "Xã hội hóa quá trình học lập trình là tôn chỉ của chúng tôi. Mọi người đều có thể học code."
|
||||||
forgot_learning: "Tôi nghĩ học viên không để ý rằng họ thực sự đang học."
|
forgot_learning: "Tôi nghĩ học viên không để ý rằng họ thực sự đang học."
|
||||||
wanted_to_do: "Lập trình là điều mà em luôn muốn làm, và em không thể nghĩ rằng em có thể học nó ngay ở trường."
|
wanted_to_do: "Lập trình là điều mà em luôn muốn làm, em không thể nghĩ rằng em có thể học nó ngay tại trường."
|
||||||
why_games: "Tại sao học thông qua chơi game lại quan trọng?"
|
why_games: "Tại sao học thông qua chơi game lại quan trọng?"
|
||||||
games_reward: "Game cổ vũ một cách tích cực."
|
games_reward: "Game cổ vũ một cách tích cực."
|
||||||
encourage: "Game là môi trường khuyến khích sự tương tác, khám phá, và tinh thần không sợ thất bại. Một tựa game hay sẽ thử thách người chơi giúp họ dần dần hoàn thiện kĩ năng, điều này cũng giống như quá trình học tập của một học viên trong lớp học vậy."
|
encourage: "Game là môi trường khuyến khích sự tương tác, khám phá, và tinh thần không sợ thất bại. Một tựa game hay sẽ thử thách người chơi giúp họ dần dần hoàn thiện kĩ năng, điều này cũng giống như quá trình học tập của một học sinh trong lớp học vậy."
|
||||||
excel: "Game cổ vũ"
|
excel: "Game cổ vũ"
|
||||||
struggle: "những cố gắng tích cục"
|
struggle: "những cố gắng tích cục"
|
||||||
kind_of_struggle: "những sự cố gắng trong học tập mà thực sự dem lại sự cuốn hút"
|
kind_of_struggle: "những sự cố gắng trong học tập mà thực sự dem lại sự cuốn hút, "
|
||||||
motivating: "tạo động lực"
|
motivating: "tạo động lực"
|
||||||
not_tedious: "mà không hề buồn chán."
|
not_tedious: "mà không hề buồn chán."
|
||||||
gaming_is_good: "Nghiên cứu chứng minh chơi game tốt cho não bộ của trẻ. (đúng vậy đấy!)"
|
gaming_is_good: "Nghiên cứu chứng minh chơi game tốt cho não bộ của trẻ. (đúng vậy đấy!)"
|
||||||
|
@ -56,7 +56,7 @@ module.exports = nativeDescription: "Tiếng Việt", englishDescription: "Vietn
|
||||||
feedback: "Việc chơi game cũng giúp học sinh tương tác để có thể phát triển tư duy một cách toàn diện hơn, thay vì chỉ biết đến đáp án “đúng” hoặc “sai”."
|
feedback: "Việc chơi game cũng giúp học sinh tương tác để có thể phát triển tư duy một cách toàn diện hơn, thay vì chỉ biết đến đáp án “đúng” hoặc “sai”."
|
||||||
real_game: "Game thật, code thật."
|
real_game: "Game thật, code thật."
|
||||||
great_game: "Một tựa game hay không chỉ cần những huy chương hay thành tích hào nhoáng - quan trọng hơn hết là trải nghiệm của người chơi, những thử thách tinh tế, đồng thời là khả năng đối đầu và vượt qua thử thách."
|
great_game: "Một tựa game hay không chỉ cần những huy chương hay thành tích hào nhoáng - quan trọng hơn hết là trải nghiệm của người chơi, những thử thách tinh tế, đồng thời là khả năng đối đầu và vượt qua thử thách."
|
||||||
agency: "CodeCombat là game đưa ra cho người chơi những thử thách buộc họ phải vượt qua bằng cách viết code, điều này giúp cho cả những người mới bắt đầu và những học viên trình độ nâng cao luyện tập khả năng lập trình thành thạo."
|
agency: "CodeCombat là trò chơi đưa ra cho người chơi những thử thách buộc họ phải vượt qua bằng cách viết code, điều này giúp cho cả những người mới bắt đầu và những học viên trình độ nâng cao luyện tập khả năng lập trình thành thạo."
|
||||||
request_demo_title: "Bắt đầu giảng dạy ngay hôm nay!"
|
request_demo_title: "Bắt đầu giảng dạy ngay hôm nay!"
|
||||||
request_demo_subtitle: "Yêu cầu demo và chuẩn bị sẵn sàng cho học viên của bạn chỉ trong vòng một tiếng đồng hồ."
|
request_demo_subtitle: "Yêu cầu demo và chuẩn bị sẵn sàng cho học viên của bạn chỉ trong vòng một tiếng đồng hồ."
|
||||||
get_started_title: "Xây dựng lớp học của bạn ngay hôm nay"
|
get_started_title: "Xây dựng lớp học của bạn ngay hôm nay"
|
||||||
|
@ -73,7 +73,7 @@ module.exports = nativeDescription: "Tiếng Việt", englishDescription: "Vietn
|
||||||
lesson_time: "Thời gian học:"
|
lesson_time: "Thời gian học:"
|
||||||
coming_soon: "Sắp ra mắt!"
|
coming_soon: "Sắp ra mắt!"
|
||||||
courses_available_in: "Các khóa học giảng dạy JavaScript, Python, và Java (sắp ra mắt!)"
|
courses_available_in: "Các khóa học giảng dạy JavaScript, Python, và Java (sắp ra mắt!)"
|
||||||
boast: "Đưa ra những câu đố đủ khó để hấp dẫn cả game thủ và coder."
|
boast: "Đưa ra những câu đố đủ khó để hấp dẫn cả các game thủ và coder."
|
||||||
winning: "Một sự kết hợp hoàn hảo giữa game RPG và bài tập lập trình, giúp việc giáo dục trẻ thú vị hơn bao giờ hết."
|
winning: "Một sự kết hợp hoàn hảo giữa game RPG và bài tập lập trình, giúp việc giáo dục trẻ thú vị hơn bao giờ hết."
|
||||||
run_class: "Mọi thứ bạn cần để tổ chức một lớp học công nghệ thông tin ngay hôm nay, không yêu cầu kinh nghiệm lập trình."
|
run_class: "Mọi thứ bạn cần để tổ chức một lớp học công nghệ thông tin ngay hôm nay, không yêu cầu kinh nghiệm lập trình."
|
||||||
teachers: "Giáo viên!"
|
teachers: "Giáo viên!"
|
||||||
|
@ -84,7 +84,7 @@ module.exports = nativeDescription: "Tiếng Việt", englishDescription: "Vietn
|
||||||
join_class: "Tham gia Lớp học"
|
join_class: "Tham gia Lớp học"
|
||||||
role: "Vai trò của bạn:"
|
role: "Vai trò của bạn:"
|
||||||
student_count: "Số học viên:"
|
student_count: "Số học viên:"
|
||||||
start_playing_for_free: "Bắt đầu Chơi Miễn phí!"
|
start_playing_for_free: "Bắt Đầu Chơi Miễn Phí!"
|
||||||
students_and_players: "Học viên và Người chơi"
|
students_and_players: "Học viên và Người chơi"
|
||||||
goto_classes: "Tới Lớp học của tôi" # {change}
|
goto_classes: "Tới Lớp học của tôi" # {change}
|
||||||
view_profile: "Xem hồ sơ của tôi"
|
view_profile: "Xem hồ sơ của tôi"
|
||||||
|
@ -259,7 +259,7 @@ module.exports = nativeDescription: "Tiếng Việt", englishDescription: "Vietn
|
||||||
sign_up: "Đăng Ký"
|
sign_up: "Đăng Ký"
|
||||||
log_in: "đăng nhập với mật khẩu"
|
log_in: "đăng nhập với mật khẩu"
|
||||||
required: "Bạn cần phải đăng nhập trước khi muốn tiếp tục."
|
required: "Bạn cần phải đăng nhập trước khi muốn tiếp tục."
|
||||||
login_switch: "Bạn đã có tài khoản rồi?"
|
login_switch: "Bạn đã có tài khoản?"
|
||||||
school_name: "Tên Trường và Thành phố"
|
school_name: "Tên Trường và Thành phố"
|
||||||
optional: "không bắt buộc"
|
optional: "không bắt buộc"
|
||||||
school_name_placeholder: "Ví dụ tên Trường, Thành phố, (Tiểu bang nếu đang ở Mỹ)"
|
school_name_placeholder: "Ví dụ tên Trường, Thành phố, (Tiểu bang nếu đang ở Mỹ)"
|
||||||
|
@ -1261,16 +1261,16 @@ module.exports = nativeDescription: "Tiếng Việt", englishDescription: "Vietn
|
||||||
# students_enrolled: "students enrolled"
|
# students_enrolled: "students enrolled"
|
||||||
# students_assigned: "students assigned"
|
# students_assigned: "students assigned"
|
||||||
# length: "Length:"
|
# length: "Length:"
|
||||||
title: "Tiêu đề" # Flat style redesign
|
title: "Các khóa học" # Flat style redesign
|
||||||
# subtitle: "Review course guidelines, solutions, and levels"
|
subtitle: "Xem giáo án của các khóa học, lời giải và các màn chơi"
|
||||||
# changelog: "View latest changes to course levels."
|
changelog: "Xem những thay đổi mới nhất về các khóa học."
|
||||||
# select_language: "Select language"
|
select_language: "Chọn ngôn ngữ"
|
||||||
# select_level: "Select level"
|
select_level: "Chọn màn chơi"
|
||||||
# play_level: "Play Level"
|
play_level: "Chơi Màn Chơi"
|
||||||
# concepts_covered: "Concepts covered"
|
concepts_covered: "Bao gồm các khái niệm"
|
||||||
# print_guide: "Print Guide (PDF)"
|
print_guide: "In Hướng Dẫn (PDF)"
|
||||||
# view_guide_online: "View Guide Online (PDF)"
|
view_guide_online: "Xem Hướng Dẫn Online (PDF)"
|
||||||
# last_updated: "Last updated:"
|
last_updated: "Cập nhật lần cuối:"
|
||||||
# grants_lifetime_access: "Grants access to all Courses."
|
# grants_lifetime_access: "Grants access to all Courses."
|
||||||
# enrollment_credits_available: "Enrollment Credits Available:"
|
# enrollment_credits_available: "Enrollment Credits Available:"
|
||||||
description: "Mô tả" # ClassroomSettingsModal
|
description: "Mô tả" # ClassroomSettingsModal
|
||||||
|
@ -1292,7 +1292,7 @@ module.exports = nativeDescription: "Tiếng Việt", englishDescription: "Vietn
|
||||||
student_age_range_to: "tới"
|
student_age_range_to: "tới"
|
||||||
create_class: "Tạo Lớp"
|
create_class: "Tạo Lớp"
|
||||||
class_name: "Tên lớp"
|
class_name: "Tên lớp"
|
||||||
# teacher_account_restricted: "Your account is a teacher account, and so cannot access student content."
|
teacher_account_restricted: "Tài khoản của bạn là tài khoản Giáo Viên, vì thế bạn không thể truy cập nội dung dành cho học viên."
|
||||||
|
|
||||||
teacher:
|
teacher:
|
||||||
teacher_dashboard: "Bảng Điều Khiển Giáo Viên" # Navbar
|
teacher_dashboard: "Bảng Điều Khiển Giáo Viên" # Navbar
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue